|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoáng đãng
| largement ouvert | | | Gian phòng khoáng đãng | | salle largement ouverte | | | (nghĩa bóng) ouvert; large | | | Tinh thần khoáng đãng | | esprit ouvert | | | Tư tưởng khoáng đãng | | idées larges |
|
|
|
|